|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attrayant
| [attrayant] | | tính từ | | | hấp dẫn, lôi cuốn | | | Méthode attrayante | | phương pháp hấp dẫn | | | Une idée attrayante | | ý nghĩ hấp dẫn | | | Cet endroit n'a rien d'attrayant | | nơi này chẳng có gì lôi cuốn cả | | phản nghĩa Déplaisant, rebutant, repoussant |
|
|
|
|