|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attiédir
| [attiédir] | | ngoại động từ | | | là m ấm lên; là m bớt nóng | | | Le vent attiédit l'atmosphère | | gió là m không khà bớt nóng | | | là m nhạt | | | Attiédir l'amitié | | là m phai nhạt tình bạn | | phản nghĩa Attiser, aviver, enflammer, exalter |
|
|
|
|