Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attiser


[attiser]
ngoại động từ
cời (lửa)
khêu lên, khích động
Attiser l'ardeur
khích động sự hăng say
Attiser les haines
kích động sự căm ghét
phản nghĩa éteindre, étouffer. Assoupir, calmer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.