|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attesté
| [attesté] | | tÃnh từ | | | được chứng nháºn, được xác nháºn | | | Fait attesté | | sá»± việc được xác nháºn | | | được chấp nháºn | | | Emploi attesté | | cách sá» dụng được chấp nháºn |
|
|
|
|