Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attentif


[attentif]
tính từ
chăm chú, chú ý
Oreille attentive
tai chăm chú nghe
Soyez attentif à votre travail
hãy chú ý vào công việc của anh đi
ân cần, chăm chút
Soins attentifs
sự chăm nom ân cần
phản nghĩa Inattentif, distrait; étourdi, indifférent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.