|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attenter
| [attenter] | | nội động từ | | | mưu hại, mưu sát | | | Attenter à la vie de quelqu'un | | mưu sát ai | | | xâm phạm, xúc phạm | | | Attenter aux libertés politiques | | xâm phạm quyền tự do chính trị | | | attenter à ses jours, à sa vie | | | tự tử, tự vẫn | | phản nghĩa Respecter |
|
|
|
|