|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atteinte
![](img/dict/02C013DD.png) | [atteinte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự gây tổn hại, sự làm tổn thương, sự phạm đến; điều tổn hại, điều tổn thương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter atteinte à l'honneur de quelqu'un | | làm tổn thương đến danh dự của ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tác động (của bệnh) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) cú đánh trúng, vết thương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Atteinte mortelle | | vết tử thương | | ![](img/dict/809C2811.png) | hors d'atteinte | | ![](img/dict/633CF640.png) | không với tới, không phạm đến được, an toàn | | ![](img/dict/809C2811.png) | porter atteinte à | | ![](img/dict/633CF640.png) | với tới, đạt tới, tác động đến |
|
|
|
|