Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attaquer


[attaquer]
ngoại động từ
tấn công
Attaquer l'ennemi
tấn công địch
Attaquer brusquement
tấn công bất ngờ
công kích
Attaquer un défaut
công kích một thiếu sót
Attaquer la réputation de qqn
công kích sự nổi tiếng của ai
Attaquer une politique
công kích một chính sách
(luật) kiện
Attaquer quelqu'un en justice
kiện ai
phản nghĩa Défendre, protéger
ăn mòn, phá hỏng
La rouille attaque le fer
gì ăn mòn sắt
tìm cách khắc phục một khó khăn
Attaquer un travail
bắt đầu một công việc
(thân mật) bắt đầu ăn
Attaquer le fromage
bắt đầu ăn món pho mát
(nghĩa cũ) bắt đầu
Attaquer un discours
bắt đầu một bài diễn văn (bắt đầu nói)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.