Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attaque


[attaque]
danh từ giống cái
sự tấn công, cuộc tấn công
Donner le signal de l'attaque
cho hiệu lệnh tấn công
Repousser une attaque
đẩy lùi một cuộc tấn công
(thể thao) cầu thủ tấn công
L'attaque et la défense
cầu thủ tấn công và cầu thủ phòng ngự
sự công kích, lời công kích
Les attaques de l'opposition
lời công kích của phe đối lập
phản nghĩa Défense, défensive. Protection. Apologie
(ngành mỏ) sự khởi công
Attaque d'une galerie
sự khởi công một hầm mỏ
(y học) cơn cấp phát
(âm nhạc) sự bát vào
être d'attaque
(thân mật) rất khoẻ, sung sức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.