|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atone
![](img/dict/02C013DD.png) | [atone] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lờ đờ, uể oải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des yeux atones | | con mắt lờ đờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie atone | | cuộc sống uể oải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) không trọng âm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyelle atone | | nguyên âm không trọng âm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) không trương lực | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Actif, dynamique, vif. |
|
|
|
|