Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
atomization




atomization
[,ætəmai'zei∫n]
Cách viết khác:
atomisation
[,ætəmai'zei∫n]
danh từ
sự nguyên tử hoá
sự tán nhỏ
sự phun


/,ætəmai'zeiʃn/

danh từ
sự nguyên tử hoá
sự tán nhỏ
sự phun

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.