|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atomique
![](img/dict/02C013DD.png) | [atomique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem atome | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bombe atomique | | bom nguyên tử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Epoque atomique | | thời đại nguyên tử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Armes atomiques | | vũ khí nguyên tử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Energie atomique | | năng lượng nguyên tử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Centrale atomique | | trung tâm nguyên tử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La guerre atomique | | chiến tranh nguyên tử (chiến tranh hạt nhân) |
|
|
|
|