atheistic
atheistic | [,eiθi'istik] | | Cách viết khác: | | atheistical | | [,eiθi'istikəl] | | tính từ | | | (thuộc) thuyết vô thần | | | vô thần, không tin có thần thánh | | | atheistic reasonings | | những lập luận vô thần |
/,eiθi'istik/ (atheistical) /,eiθi'istikəl/
tính từ (thuộc) thuyết vô thần vô thần, không tin có thần thánh (người)
|
|