|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assécher
| [assécher] | | ngoại động từ | | | tháo khô, tát cạn | | | Assécher un terrain marécageux | | tát cạn một khu đất đầm lầy | | | Assécher une citerne | | tháo khô một bể chứa | | phản nghĩa Arroser, inonder, irriguer; remplir |
|
|
|
|