assumer
 | [assumer] |  | ngoại động từ | |  | đảm nhận, cáng đáng | |  | Assumer une responsabilité | | đảm nhận một trách nhiệm | |  | Assumer une fonction | | cáng đáng một chức vụ | |  | tự giác chịu | |  | Assumer sa condition | | tự giác chịu thân phận của mình |  | phản nghĩa se décharger. Refuser, rejeter |
|
|