|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assujettissement
| [assujettissement] | | danh từ giống đực | | | sự gò bó, sự bó buộc | | | (văn học) sự chinh phục | | | (văn học) sự lệ thuộc | | | L'assujettissement d'un pays à un autre | | sự lệ thuộc của một quốc gia vào một quốc gia khác | | phản nghĩa Affranchissement, délivrance, indépendance, liberté |
|
|
|
|