| [assortir] |
| ngoại động từ |
| | ghép, phối hợp |
| | Assortir des convives |
| ghép khách ăn |
| | Assortir des couleurs |
| phối hợp màu sắc |
| | làm cho hợp, làm cho thích hợp |
| | Assortir son style aux circonstances |
| làm cho phong cách của mình hợp với hoàn cảnh |
| | đính kèm, kèm theo |
| | Assortir un traité d'une clause |
| đính kèm một điều khoản của bản hợp đồng |
| phản nghĩa Désassortir |
| | (từ hiếm, nghĩa hiếm) cung cấp hàng cho |
| | Assortir un magasin |
| cung cấp hàng cho cửa hàng |