assorti
 | [assorti] |  | tính từ | |  | hợp nhau, ăn với nhau, xứng đôi | |  | Couleurs assorties | | màu sắc ăn với nhau | |  | Epoux assortis | | vợ chồng xứng đôi | |  | gồm nhiều món (thứ) khác nhau | |  | Hors-d'oeuvre assortis | | món bày bàn gồm nhiều thứ khác nhau | |  | bien assorti | |  | có đủ mặt hàng (cửa hàng, quầy hàng) |
|
|