Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
associative




associative
[ə'sou∫jətiv]
tính từ
liên tưởng
kết hợp, liên hợp, liên kết; liên đới
associative algebra
đại số kết hợp
associative law
luật kết hợp
associative relation
liên hệ kết hợp



kết hợp

/ə'souʃjətiv/

tính từ
liên tưởng
kết hợp, liên hợp, liên kết; liên đới
associative algebra đại số kết hợp
associative law luật kết hợp
associative relation liên hệ kết hợp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.