| [assis] |
| tính từ |
| | ngồi |
| | Restez assis! |
| cứ ngồi đi! (khỏi cần đứng dậy) |
| | Travailler assis |
| ngồi làm việc |
| | Être assis entre deux chaises |
| lâm vào tình thế bấp bênh |
| | Vingt places assises, trente places debout |
| hai mươi chỗ ngồi, ba mươi chỗ đứng |
| phản nghĩa Debout, levé |
| | (nghiã bóng) vững, vững chắc |
| | Un gouvernement bien assis |
| một chính phủ rất vững |
| | magistrature assise |
| | (luật học, (pháp lý)) xem magistrature |
| | scier la branche sur laquelle on est assis |
| | gây nguy hại, tổn hại đến vị trí của mình |