| [assimilé] |
| tÃnh từ |
| | được coi như, tương tự |
| | Les farines et produits assimilés |
| các thứ bột và sản phẩm tương tự |
| | được đồng hoá, bị đồng hoá |
| | Des immigrants assimilés |
| những ngÆ°á»i dân nhâp cÆ° bị đồng hoá |
| danh từ giống đực |
| | (quân sự) hà ng quân nhân (viên chức được coi như quân nhân chiến đấu) |