|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assimilation
| [assimilation] | | danh từ giống cái | | | sự coi như | | | L'assimilation d'une chose à une autre | | sự coi một vật như một vật khác | | | sự đồng hoá | | | L'assimilation culturelle | | sự đồng hoá về văn hoá | | | La politique d'assimilation | | chính sách đồng hoá | | phản nghĩa Distinction, séparation. Dissimilation. Autonomie, indépendance, isolement |
|
|
|
|