Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assimilation


[assimilation]
danh từ giống cái
sự coi như
L'assimilation d'une chose à une autre
sự coi một vật như một vật khác
sự đồng hoá
L'assimilation culturelle
sự đồng hoá về văn hoá
La politique d'assimilation
chính sách đồng hoá
phản nghĩa Distinction, séparation. Dissimilation. Autonomie, indépendance, isolement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.