Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assertor




assertor
[ə'sə:tə]
danh từ
người xác nhận, người khẳng định
người bênh vực (lẽ phải, sự thật...)


/ə'sə:tə/

danh từ
người xác nhận, người khẳng định
người bênh vực (lẽ phải, sự thật...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.