| [assemblage] |
| danh từ giống đực |
| | sự ghép, sự lắp ráp |
| | Assemblage d'une automobile |
| sự lắp ráp xe ô-tô |
| | tập hợp |
| | Un assemblage de peuples divers |
| một tập hợp nhiều dân tộc khác nhau |
| | Un cahier est un assemblage de feuilles |
| quyển tập là một tập hợp gồm nhiều tờ giấy |
| | langage d'assemblage |
| | (tin học) hợp ngữ |
| phản nghĩa Disjonction, séparation |