|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assassin
 | [assassin] |  | tính từ | |  | giết người | |  | Main assassine | | bàn tay giết người | |  | (nghiã bóng) làm xiêu lòng, giết người | |  | Oeillade assassine | | cái liếc mắt giết người | |  | mouche assassine | |  | nốt ruồi giả dưới mắt (của phụ nữ) |  | danh từ giống đực | |  | kẻ giết người, kẻ ám sát, kẻ sát nhân | |  | Assassin professionnel | | kẻ sát nhân chuyên nghiệp (kẻ giết thuê) | |  | L'assassin était une femme | | kẻ sát nhân là một mụ đàn bà | |  | Elle est un assassin | | mụ ta là kẻ sát nhân | |  | à l'assassin ! | |  | bớ người ta, có kẻ giết người! |
|
|
|
|