assaisonner
 | [assaisonner] |  | ngoại động từ | |  | cho gia vị | |  | Salade bien assaisonnée | | món xà lách được cho đồ gia vị rất vừa miệng | |  | (nghiã bóng) tô điểm thêm, thêm mắm thêm muối | |  | (thông tục) mắng mỏ, xạc | |  | Il s'est faire assaisonner par le chef | | ông ấy đã bị thủ trưởng mắng một trận |
|
|