Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assail




assail
[ə'seil]
ngoại động từ
tấn công, xông vào đánh
to assail an enemy post
tấn công một đồn địch
dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)
to assail someone with questions
hỏi ai dồn dập
to assail someone with insults
chửi túi bụi
lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm
to assail a hard task
lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn


/ə'seil/

ngoại động từ
tấn công, xông vào đánh
to assail an enemy post tấn công một đồn địch
dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)
to assail someone with questions hỏi ai dồn dập
to with insults chửi túi bụi
lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm
to assail a hard task lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "assail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.