|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aspiration
| [aspiration] | | danh từ giống cái | | | sự hít vào | | | Aspiration et expiration | | sự hít vào và thở ra | | | sự hút (vào) | | | Puissance d'aspiration | | sức hút | | | (ngôn ngữ học) tiếng hơi | | | khát vọng, nguyện vọng | | | Avoir de nobles aspirations | | có những khát vọng cao cả | | | Cela répond à mes aspirations | | điều đó đáp ứng nguyện vọng của tôi | | | Les aspirations de la jeunesse | | khát vọng của tuổi trẻ | | phản nghĩa Aversion, dégoût. Expiration, refoulement |
|
|
|
|