|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
asphyxié
![](img/dict/02C013DD.png) | [asphyxié] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị ngạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Secouriste asphyxié lors d'un incendie | | nhân viên cấp cứu bị ngạt trong má»™t cuá»™c hoả hoạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghiã bóng) bị bóp nghẹt | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i bị ngạt |
|
|
|
|