artificiality
artificiality | [,ɑ:tifi∫i'æliti] | | Cách viết khác: | | artificialness |  | [,ɑ:ti'fi∫əlnis] |  | danh từ | |  | tinh chất nhân tạo | |  | tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo |
/,ɑ:tifiʃi'æliti/ (artificialness) /,ɑ:ti'fiʃəlnis/
danh từ
tinh chất nhân tạo
tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo
|
|