Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
artifice


[artifice]
danh từ giống đực
mẹo, mưu mẹo
Résoudre un problème de mathématiques par un artifice de calcul
dùng mẹo giải một bài toán
Des artifices politiques
những mưu mẹo về chính trị
phản nghĩa Droiture, naturel, vérité
thuốc nổ
(từ cũ, nghĩa cũ) tài khéo
feu d'artifice
pháo hoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.