|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
artifice
| [artifice] | | danh từ giống đực | | | mẹo, mưu mẹo | | | Résoudre un problème de mathématiques par un artifice de calcul | | dùng mẹo giải một bài toán | | | Des artifices politiques | | những mưu mẹo về chính trị | | phản nghĩa Droiture, naturel, vérité | | | thuốc nổ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tài khéo | | | feu d'artifice | | | pháo hoa |
|
|
|
|