|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arsenal
| [arsenal] | | danh từ giống đực | | | xưởng tàu | | | Les arsenaux de la marine | | các xưởng đóng tàu | | | kho vũ khí; số lượng lớn vũ khí | | | La police a saisi chez lui un tout arsenal | | cảnh sát đã tịch thu ở nhà hắn cả một kho vũ khí lớn | | | (nghĩa bóng) kho (phương tiện) | | | Un arsenal de ruses | | một kho mưu mẹo | | | (sử học) xưởng quân giới |
|
|
|
|