| [arrêté] |
| danh từ giống đực |
| | nghị định |
| | Arrêté ministériel |
| nghị định của bộ trưởng |
| | arrêté de compte |
| | quyết toán |
| | arrêté mensuel des écritures comptables |
| | sự quyết toán các bút lục kế toán hà ng tháng |
| tÃnh từ |
| | đã quyết định, đã thoả thuáºn |
| | C'est une chose arrêtée |
| đó là một việc đã quyết định |
| | dứt khoát, khẳng định |
| | Des idées arrêtées sur une question |
| những ý kiến dút khoát vỠmột vấn đỠ|
| phản nghĩa Indécis, provisoire |