Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrondi


[arrondi]
tính từ
tròn, tròn trịa
Un visage arrondi
mặt tròn trịa
(ngôn ngữ học) tròn môi
phản nghĩa Aigu, pointu. Droit
danh từ giống đực
dáng tròn trịa
(hàng không) sự lấy thế ngay (trước khi hạ xuống)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.