arrester
arrester | [ə'restə] | | Cách viết khác: | | arrestor | | [ə'restə] | | danh từ | | | người bắt giữ | | | (điện học) cái thu lôi, cái chống sét | | | (kỹ thuật) cái hãm, bộ phận hãm |
(Tech) bộ phóng điện, cái phóng điện
/ə'restə/ (arrestor) /ə'restə/
danh từ người bắt giữ (điện học) cái thu lôi, cái chống sét (kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm
|
|