Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arracheur


[arracheur]
danh từ giống đực
người nhổ, người dỡ
Arracheur de pommes de terre
người dỡ khoai tây
Arracheur de dents
(từ cũ, nghĩa cũ) thợ nhổ răng
mentir comme un arracheur de dents
nói dối như cuội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.