Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arpenter


[arpenter]
ngoại động từ
đo đạc
bước từng bước dài qua (một nơi nào)
Arpenter une chambre
bước từng bước dài qua một căn phòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.