armourer
armourer | ['ɑ:mərə] | | Cách viết khác: | | armorer | | ['ɑ:mərə] | | danh từ | | | nhà sản xuất vũ khí | | | sĩ quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...) |
/'ɑ:mərə/
danh từ nhà sản xuất vũ khí sĩ quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
|
|