| [armement] |
| danh từ giống đực |
| | sự vũ trang |
| | L'armement d'un soldat |
| sự vũ trang cho một binh sĩ |
| phản nghĩa Désarmement |
| | kĩ thuật vũ khí |
| | Ingénieur d'armement |
| kĩ sư kĩ thuật vũ khí |
| | (số nhiều) thiết bị chiến tranh; sự vũ trang chiến tranh |
| | Course aux armements |
| sự chạy đua vũ trang |
| | Limitation des armements, réduction des armements |
| sự hạn chế vũ trang, sự tiết giảm vũ trang |
| | (hàng hải) sự trang bị (tàu bè) |