Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aristocratique


[aristocratique]
tính từ
quý tộc, quý phái
Gouvernement aristocratique
chính quyền của tầng lớp quý tộc
Manières aristocratiques
kiểu cách quý phái
phản nghĩa Démocratique. Bourgeois, prolétarien. Grossier, vulgaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.