| [arguer] |
| ngoại động từ |
| | kết luận |
| | On ne peut rien arguer de ce fait |
| từ sự kiện đó không thể kết luận gì hết |
| | (luật học, pháp lý) (Arguer une pièce de faux) tố cáo một văn bản là giả mạo |
| nội động từ |
| | lấy cớ |
| | Arguer de ses relations pour obtenir une faveur |
| lấy cớ là có đi lại quen biết để xin một đặc ân |