Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
argenter


[argenter]
ngoại động từ
mạ bạc
Argenter une glace
mạ bạc một tấm gương
làm cho có ánh bạc
La lune argente les flots
ánh trăng làm cho sóng có ánh bạc
phản nghĩa Désargenter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.