arena
arena | [ə'ri:nə] | | danh từ | | | khu vực bằng phẳng ở giữa một đài vòng hoặc sân vận động; đấu trường | | | nơi diễn ra một hoạt động hoặc xung đột; trường đấu tranh; vũ đài | | | in the international arena | | trên vũ đài quốc tế |
/ə'ri:nə/
danh từ trường đấu (ở La mã) trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động in the international arena trên vũ đài quốc tế
|
|