ardour
ardour | ['ɑ:də] | | Cách viết khác: | | ardor | | ['ɑ:də] | | danh từ | | | lửa nóng, sức nóng rực | | | (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi | | | to damp someone's ardour | | làm nhụt nhuệ khí của ai |
/'ɑ:də/
danh từ lửa nóng, sức nóng rực (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi to damp someone's ardour làm nhụt nhuệ khí của ai
|
|