Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ardemment


[ardemment]
phó từ
nồng nhiệt, khát khao
Désirer ardemment
khát khao mong muốn
phản nghĩa Faiblement, mollement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.