|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arctique
| [arctique] | | tính từ | | | (thuộc) Bắc Cực | | | Pôle arctique | | cực bắc | | | Terres arctiques | | vùng Bắc Cực | | | Océan Arctique | | | Bắc Băng Dương | | phản nghĩa Antarctique, austral, méridional | | danh từ giống đực | | | vùng bắc cực | | | Aller dans l'Arctique | | đi lên vùng bắc cực |
|
|
|
|