| [architecte] |
| danh từ |
| | kiến trúc sư, nhà kiến trúc |
| | L'Ordre des architectes |
| tổ chức của các kiến trúc sư, kiến trúc sư đoàn |
| | Architecte d'intérieur |
| chuyên viên trang trí nội thất |
| | L'architecte d'un système d'information |
| người thiết kế một hệ thông tin |
| | (tôn giáo) (Architecte) thượng đế, hóa công |
| phản nghĩa Démolisseur |