|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arche
| [arche] | | danh từ giống cái | | | vòm cầu, nhịp cầu | | | tàu của Nô-ê (cũng arche de Noé) | | | l'arche d'alliance, l'arche sainte | | | (tôn giáo) tráp của người Hêbrơ cất phiến đá có khắc mười điều giáo lệnh của thượng đế ban cho Moixơ |
|
|
|
|