Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archaeologer




archaeologer
[,ɑ:ki'ɔlədʒə]
Cách viết khác:
archaeologist
[,ɑ:ki'ɔlədʒist]
như archaeologist


/,ɑ:ki'ɔlədʤist/ (archaeologer) /,ɑ:ki'ɔlədʤə/

danh từ
nhà khảo cổ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.