 | [arc] |
 | danh từ giống đực |
|  | cung |
|  | Tir à l'arc |
| sự bắn cung |
|  | Tendre l'arc |
| giương cung |
|  | Tirer des flèches avec un arc |
| dùng cung bắn tên đi |
|  | Arc de cerle |
| (toán học) cung vòng tròn |
|  | Arc réflexe |
| (sinh vật học) cung phản xạ |
|  | En arc |
| có hình cung |
|  | Arc électrique |
| (vật lý) hồ quang |
|  | (kiến trúc) vòm, cuốn |
|  | (y học) tình trạng tiền sida (Aids Related Complex) |
|  | arc de triomphe, arc triomphal |
|  | cổng khải hoàn, khải hoàn môn |
|  | avoir plusieurs cordes à son arc |
|  | có nhiều phương kế để thành công |